• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
  • Pinyin: Lìng
  • Âm hán việt: Lánh
  • Nét bút:丨フ一フノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱口力
  • Thương hiệt:RKS (口大尸)
  • Bảng mã:U+53E6
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Ý nghĩa của từ 另 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lánh). Bộ Khẩu (+2 nét). Tổng 5 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. khác, 2. riêng biệt, Riêng, khác. Từ ghép với : Có nhiệm vụ khác, Gói riêng, Chép riêng một bản để gởi, Một việc khác., “lánh phong” gói riêng Chi tiết hơn...

Lánh

Từ điển phổ thông

  • 1. khác
  • 2. riêng biệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khác, riêng

- Có nhiệm vụ khác

- Gói riêng

- Chép riêng một bản để gởi

- Một việc khác.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Riêng, khác

- “lánh phong” gói riêng

- “lánh hữu nhậm vụ” có nhiệm vụ khác.