• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hiêu
  • Nét bút:丨フ一一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口尧
  • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
  • Bảng mã:U+54D3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 哓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠵰

Ý nghĩa của từ 哓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiêu). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi, 2. lải nhải. Chi tiết hơn...

Hiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. sợ hãi
  • 2. lải nhải

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘵嘵不休

- hiêu hiêu bất hưu [xiaoxiao bùxiu] Mồm năm miệng mười, nói sa sả không ngớt.