- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Líng
- Âm hán việt:
Linh
- Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口令
- Thương hiệt:ROII (口人戈戈)
- Bảng mã:U+5464
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 呤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 呤 (Linh). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一ノ丶丶フ丶). Chi tiết hơn...