• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Chī
  • Âm hán việt: Hách Xích
  • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口赤
  • Thương hiệt:RGLC (口土中金)
  • Bảng mã:U+54E7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 哧

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 哧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hách, Xích). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Cười khúc khích. Chi tiết hơn...

Xích

Từ điển phổ thông

  • tiếng cười khúc khích

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Khúc khích...

- Cười khúc khích.