- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Gā
, Kā
- Âm hán việt:
Ca
Gia
Già
- Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口加
- Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
- Bảng mã:U+5496
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 咖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咖 (Ca, Gia, Già). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee). Từ ghép với 咖 : 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri, 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka]., ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga]., ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga]. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 咖喱ca li [galí] Ca ri
- 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri
- 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].
* 咖啡
- ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 咖啡
- ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee)