- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Pinyin:
Hān
, Hán
, Hàn
- Âm hán việt:
Ham
Hàm
Hám
- Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰口含
- Thương hiệt:ROIR (口人戈口)
- Bảng mã:U+5505
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 唅
Ý nghĩa của từ 唅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 唅 (Ham, Hàm, Hám). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一ノ丶丶フ丨フ一). Ý nghĩa là: Ngậm, Ngày xưa lấy châu, ngọc, gạo , Vật bỏ trong mồm, Ngậm, Ngày xưa lấy châu, ngọc, gạo . Từ ghép với 唅 : .. bỏ vào mồm người chết gọi là “hám”., .. bỏ vào mồm người chết gọi là “hám”. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ngày xưa lấy châu, ngọc, gạo
- .. bỏ vào mồm người chết gọi là “hám”.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ngày xưa lấy châu, ngọc, gạo
- .. bỏ vào mồm người chết gọi là “hám”.