Các biến thể (Dị thể) của 哄
叿 閧 鬨 𠹅 𠹒
Đọc nhanh: 哄 (Hống). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: đánh nhau ầm ĩ, Tiếng ầm ầm., Dối, dối trá, lừa, Dỗ, dỗ dành, La ó, làm ồn lên. Từ ghép với 哄 : 你這是哄我,我不信 Anh dối tôi thôi, tôi không tin, “khởi hống” 起哄 la lối om sòm Chi tiết hơn...