- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiū
, Xǔ
- Âm hán việt:
Hú
Hưu
Hủ
- Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口休
- Thương hiệt:ROD (口人木)
- Bảng mã:U+54BB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 咻
Ý nghĩa của từ 咻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咻 (Hú, Hưu, Hủ). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: giễu cợt, Nói rầm rầm., Làm ồn ào, gây huyên náo, Tiếng ho hen hoặc động vật kêu, Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nói rầm rầm.
- Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha sót xa.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm ồn ào, gây huyên náo
Trạng thanh từ
* Tiếng ho hen hoặc động vật kêu
* Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi
Từ điển Thiều Chửu
- Nói rầm rầm.
- Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha sót xa.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm ồn ào, gây huyên náo
Trạng thanh từ
* Tiếng ho hen hoặc động vật kêu
* Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi