• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: Gén , Hěn
  • Âm hán việt: Ngận
  • Nét bút:丨フ一フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口艮
  • Thương hiệt:RAV (口日女)
  • Bảng mã:U+54CF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 哏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 哏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngận). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : (Nói) buồn cười quá, Pha trò cười. Chi tiết hơn...

Ngận

Từ điển phổ thông

  • hài hước, buồn cười, thú vị

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Hài hước, buồn cười, thú vị

- (Nói) buồn cười quá

- Pha trò cười.