- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Dōng
- Âm hán việt:
Đông
- Nét bút:丨フ一ノフ丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口冬
- Thương hiệt:RHEY (口竹水卜)
- Bảng mã:U+549A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 咚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咚 (đông). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一ノフ丶丶丶). Ý nghĩa là: Thùng thùng, thình thình (tiếng đánh trống, tiếng gõ cửa). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiếng thùng thùng
- 2. mùa đông (như chữ 冬)
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* Thùng thùng, thình thình (tiếng đánh trống, tiếng gõ cửa)
- “đông đông đích cổ thanh” 咚咚的鼓聲 thùng thùng tiếng trống.