- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Gū
- Âm hán việt:
Cô
- Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口古
- Thương hiệt:RJR (口十口)
- Bảng mã:U+5495
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 咕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咕 (Cô). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: lải nhải, “Cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cô nông 咕噥 nói dai (lải nhải).
Từ điển trích dẫn
Động từ
* “Cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm