• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一フフフフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口丝
  • Thương hiệt:RVVM (口女女一)
  • Bảng mã:U+549D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 咝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 咝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフフ). Chi tiết hơn...