- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Pinyin:
Chún
- Âm hán việt:
Chấn
Thần
- Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸辰口
- Thương hiệt:MVR (一女口)
- Bảng mã:U+5507
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 唇
-
Cách viết khác
㖘
䫃
𠵧
𠸸
𣲼
𦟢
𩕁
-
Thông nghĩa
脣
Ý nghĩa của từ 唇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 唇 (Chấn, Thần). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一ノ一一フノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: môi. Từ ghép với 唇 : 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Môi
- 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún].