• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Zuò
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口坐
  • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
  • Bảng mã:U+5511
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 唑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...