• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin: Tūn
  • Âm hán việt: Thôn
  • Nét bút:ノ一ノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱夭口
  • Thương hiệt:HKR (竹大口)
  • Bảng mã:U+5451
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呑

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 呑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thôn). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. nuốt, 2. tiêu diệt. Chi tiết hơn...

Thôn
Âm:

Thôn

Từ điển phổ thông

  • 1. nuốt
  • 2. tiêu diệt