• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin: Shěn , Yǐn
  • Âm hán việt: Sẩn
  • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口引
  • Thương hiệt:RNL (口弓中)
  • Bảng mã:U+5432
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 吲

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 吲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sẩn). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: mỉm cười. Chi tiết hơn...

Sẩn
Âm:

Sẩn

Từ điển phổ thông

  • mỉm cười