- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
- Pinyin:
Qǐ
- Âm hán việt:
Khải
Khể
Khởi
- Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿸户口
- Thương hiệt:ISR (戈尸口)
- Bảng mã:U+542F
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 启
-
Cách viết khác
唘
啓
啔
諬
闙
𠭎
𠶳
𠶶
𠷠
𢻻
𢼄
𥔩
-
Phồn thể
啟
Ý nghĩa của từ 启 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 启 (Khải, Khể, Khởi). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. mở ra, 2. bắt đầu, 1. mở ra, 2. bắt đầu. Từ ghép với 启 : 啟行 Khởi hành. Cg. 起程, 敬啟者 Kính thưa..., khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa
* 啟處
- khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;