• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đát
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口达
  • Thương hiệt:XRYK (重口卜大)
  • Bảng mã:U+54D2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 哒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 哒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đát). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Tiếng vó ngựa cọc cọc, Súng máy bắn tạch tạch, Hạt mưa rơi tí tách. Xem [tà]. Chi tiết hơn...

Đát

Từ điển phổ thông

  • tiếng lọc cọc, tạch tạch, tí tách

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) (Tiếng vó ngựa gõ) lọc cọc, (tiếng súng máy bắn) tạch tạch, (mưa rơi) tí tách

- Tiếng vó ngựa cọc cọc

- Súng máy bắn tạch tạch

- Hạt mưa rơi tí tách. Xem [tà].