Các biến thể (Dị thể) của 哒
噠
Đọc nhanh: 哒 (đát). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一ノ丶丶フ丶). Từ ghép với 哒 : 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc, 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch, 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà]. Chi tiết hơn...
- 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc
- 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch
- 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà].