- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
- Pinyin:
Chī
, Chǐ
- Âm hán việt:
Xích
- Nét bút:丨フ一フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口尺
- Thương hiệt:RSO (口尸人)
- Bảng mã:U+544E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 呎
Ý nghĩa của từ 呎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 呎 (Xích). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フ一ノ丶). Ý nghĩa là: mã (foot Anh), Lượng từ: đơn vị chiều dài (Anh và Mĩ quốc). Từ ghép với 呎 : Ta gọi là một mã. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ xích 尺 thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 li tây. Ta gọi là một mã.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lượng từ: đơn vị chiều dài (Anh và Mĩ quốc)