• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin: Tāi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口太
  • Thương hiệt:RKI (口大戈)
  • Bảng mã:U+5454
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呔

  • Cách viết khác

    𠯪

Ý nghĩa của từ 呔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...