Các biến thể (Dị thể) của 哦
吪
誐
Đọc nhanh: 哦 (Nga). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: Ngâm nga., Ngâm nga, ngâm vịnh, Biểu thị ngạc nhiên hoặc ý đã hiểu ra: ô, ồ, a, à, ơ. Từ ghép với 哦 : 吟哦 Ngâm nga. Xem 哦 [ó], [ò]., 哦,我懂了 À tôi hiểu rồi, 哦,我想起來了 Ồ, tôi nhớ ra rồi. Xem 哦 [é] Chi tiết hơn...