• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: Guāng
  • Âm hán việt: Quang
  • Nét bút:丨フ一丨丶ノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口光
  • Thương hiệt:RFMU (口火一山)
  • Bảng mã:U+54A3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 咣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quang). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. hay nói. Chi tiết hơn...

Quang
Âm:

Quang

Từ điển phổ thông

  • 1. hay nói
  • 2. tiếng khua chiêng trống oang oang