• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghệ
  • Nét bút:丨フ一一丨丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口艺
  • Thương hiệt:RTN (口廿弓)
  • Bảng mã:U+5453
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠾁 𡂞

Ý nghĩa của từ 呓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghệ). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Nghệ

Từ điển phổ thông

  • nói mê, nói sảng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nói mê, nói sảng (trong lúc ngủ)

- Nói mê.