• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phỉ Tật
  • Nét bút:丨フ一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口比
  • Thương hiệt:RPP (口心心)
  • Bảng mã:U+5421
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 吡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 吡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phỉ, Tật). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...