Các biến thể (Dị thể) của 吝
㖁 悋 吝 𠫤 𠯌 𠯛 𠲲 𠳈 𠳺 𠳻 𠴽 𢙵
恡
Đọc nhanh: 吝 (Lận). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶一ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: Hối tiếc, Tham luyến, Hẹp hòi, bủn xỉn. Từ ghép với 吝 : “hối lận” 悔吝 hối tiếc, ăn năn., “bất lận quyền” 不吝權 không tham quyền. Chi tiết hơn...