• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口伊
  • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
  • Bảng mã:U+54BF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 咿

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠲖

Ý nghĩa của từ 咿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Y). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: (xem: y ốc ), Bi bô, ê a, . Từ ghép với : “y ngô” ê a. Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • (xem: y ốc 咿喔)

Từ điển Thiều Chửu

  • Y ngô tiếng ngâm nga.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 咿呀

- y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt;

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Bi bô, ê a,

- “y ngô” ê a.

- “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” , 滿 (Tiểu Tạ ) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.

Trích: Liêu trai chí dị