Đọc nhanh:咿 (Y). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ丨フ一一ノ). Ý nghĩa là: (xem: y ốc 咿喔), Bi bô, ê a, . Từ ghép với 咿 : “y ngô” 咿唔 ê a. Chi tiết hơn...
- “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” 生令與秋容執一經, 滿堂咿唔 (Tiểu Tạ 小謝) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.