• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口夫
  • Thương hiệt:RQO (口手人)
  • Bảng mã:U+544B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呋

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : phu nam [funán] (hoá) Furan. Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • (xem: phu nôm 呋喃)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 呋喃

- phu nam [funán] (hoá) Furan.