- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
- Pinyin:
Qiāng
, Qiàng
- Âm hán việt:
Sang
Thương
- Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口仓
- Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
- Bảng mã:U+545B
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 呛
Ý nghĩa của từ 呛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 呛 (Sang, Thương). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: sặc, nghẹn. Từ ghép với 呛 : 煙嗆嗓子 Sặc khói, 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc, 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Sặc, hắc
- 煙嗆嗓子 Sặc khói
- 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].