• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ky Kỉ
  • Nét bút:丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口几
  • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
  • Bảng mã:U+53FD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 叽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 叽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cơ, Ky, Kỉ). Bộ Khẩu (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. ăn một chút. Từ ghép với : Gà con kêu chiêm chiếp, Gà con kêu chiêm chiếp Chi tiết hơn...

Ky

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp

- Gà con kêu chiêm chiếp

Từ điển phổ thông

  • 1. ăn một chút
  • 2. than thở, sùi sụt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp

- Gà con kêu chiêm chiếp