• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Pinyin: Yǒng
  • Âm hán việt: Vịnh
  • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口永
  • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
  • Bảng mã:U+548F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 咏

  • Cách viết khác

    𠰿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 咏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vịnh). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: vịnh thơ. Từ ghép với : Hát, ca hát. Chi tiết hơn...

Vịnh

Từ điển phổ thông

  • vịnh thơ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ vịnh .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngâm vịnh, hát

- Hát, ca hát.