• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Bō , Pò
  • Âm hán việt: Bột Phá
  • Nét bút:丨フ一一丨丶フフ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口孛
  • Thương hiệt:RJBD (口十月木)
  • Bảng mã:U+54F1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 哱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 哱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bột, Phá). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: nói khoác lác. Từ ghép với : hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu. Chi tiết hơn...

Bột
Phá
Âm:

Bột

Từ điển Trần Văn Chánh

* 呼哱哱

- hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu.

Âm:

Phá

Từ điển phổ thông

  • nói khoác lác