Các biến thể (Dị thể) của 咬
䶧 嚙 𠸀 𪗡
齩
Đọc nhanh: 咬 (Giao, Giảo, Yêu). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丶一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: cắn vào xương, Cắn, ngoạm. Từ ghép với 咬 : giao giao [jiaojiao] (văn) Tiếng chim kêu., yêu oa [yaowa] Bài hát thô tục. Chi tiết hơn...
- giao giao [jiaojiao] (văn) Tiếng chim kêu.
- yêu oa [yaowa] Bài hát thô tục.