- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
- Pinyin:
ā
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口丫
- Thương hiệt:RCL (口金中)
- Bảng mã:U+5416
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 吖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 吖 Bộ Khẩu 口 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ一丶ノ丨). Chi tiết hơn...