• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: è , Yā , Yǎ
  • Âm hán việt: A Nha Á Ách
  • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口亚
  • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
  • Bảng mã:U+54D1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 哑

  • Cách viết khác

    𠴀 𣣾 𤷸 𤺘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 哑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (A, Nha, á, ách). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. câm, 2. khàn, khản. Từ ghép với : Khản giọng, khản cổ, Gọi khản cả cổ, Bập bẹ (học nói) Chi tiết hơn...

Nha
Á
Ách
Âm:

Nha

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
  • 2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)

Từ điển phổ thông

  • 1. câm
  • 2. khàn, khản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Câm

- Câm điếc

* ② Khản (cổ)

- Khản giọng, khản cổ

- Gọi khản cả cổ

* ③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con)

- Bập bẹ (học nói)

Âm:

Ách

Từ điển phổ thông

  • tiếng cười sằng sặc