• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Pinyin: M , M
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一フフ丶一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口母
  • Thương hiệt:RWYI (口田卜戈)
  • Bảng mã:U+5463
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mô). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Từ ghép với : Ừ, tôi biết rồi., ? Ờ, anh nói gì vậy? Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận)

- Ừ, tôi biết rồi.

* Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn)

- ? Ờ, anh nói gì vậy?