- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Guō
, Wāi
- Âm hán việt:
Oa
Oai
Qua
Quai
- Nét bút:丨フフ丨フ丨フ一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵冎口
- Thương hiệt:BBR (月月口)
- Bảng mã:U+54BC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 咼
-
Cách viết khác
剮
和
喎
-
Giản thể
呙
Ý nghĩa của từ 咼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咼 (Oa, Oai, Qua, Quai). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フフ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: méo, lệch, méo, lệch. Chi tiết hơn...