• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin: ōu , ǒu , òu
  • Âm hán việt: Âu Ẩu
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口区
  • Thương hiệt:RSK (口尸大)
  • Bảng mã:U+5455
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 呕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣢨 𧖼

Ý nghĩa của từ 呕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hú, âu, ẩu). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Từ ghép với : Buồn nôn Chi tiết hơn...

Ẩu

Từ điển phổ thông

  • thổ ra, hộc ra, nôn mửa

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nôn, nôn mửa, nôn oẹ

- Buồn nôn

- Làm cho người ta buồn nôn (phát chán, chán ngấy).