Các biến thể (Dị thể) của 咙
嚨
𠺠
Đọc nhanh: 咙 (Lung). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: cổ họng. Chi tiết hơn...