• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口龙
  • Thương hiệt:RIKP (口戈大心)
  • Bảng mã:U+5499
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 咙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠺠

Ý nghĩa của từ 咙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cổ họng. Chi tiết hơn...

Lung
Âm:

Lung

Từ điển phổ thông

  • cổ họng