Đọc nhanh:哇 (Oa). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一丨一一丨一). Ý nghĩa là: 2. thổ ra, Thổ ra., Òa (khóc), Nôn, mửa, ẩu thổ, Tiếng nhạc dâm đãng, đồi trụy. Từ ghép với 哇 : 哇的一聲大哭起來 Khóc òa lên Chi tiết hơn...
- “ngư a, nhục a, thanh thái a, la bặc a, thái tràng lí dạng dạng đô hữu” 魚啊, 肉啊, 青菜啊, 蘿蔔啊, 菜場裡樣樣都有 nào cá, nào thịt, nào rau xanh, nào củ cải, trong chợ các thức đều đủ cả.