- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
- Pinyin:
Huì
, Yuě
- Âm hán việt:
Hối
Uyết
Uế
- Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口岁
- Thương hiệt:RUNI (口山弓戈)
- Bảng mã:U+54D5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 哕
-
Phồn thể
噦
-
Cách viết khác
𣤠
Ý nghĩa của từ 哕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 哕 (Hối, Uyết, Uế). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨フ丨ノフ丶). Ý nghĩa là: nôn, mửa, oẹ, nôn, mửa, oẹ. Từ ghép với 哕 : 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết, 噦的一聲,全吐了 Oẹ một cái nôn ra hết., 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết, 噦的一聲,全吐了 Oẹ một cái nôn ra hết. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (khn) Nôn, mửa
- 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (khn) Nôn, mửa
- 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết