• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ô
  • Nét bút:丨フ一ノフフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口乌
  • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
  • Bảng mã:U+545C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 呜

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 呜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ô). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: (tiếng than). Chi tiết hơn...

Ô
Âm:

Ô

Từ điển phổ thông

  • (tiếng than)