• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: Miē
  • Âm hán việt: Mị
  • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰口羊
  • Thương hiệt:RTQ (口廿手)
  • Bảng mã:U+54A9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 咩

  • Cách viết khác

    𠰖 𠴟 𠸱 𦬒

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 咩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mị). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. mẹ, 3. họ Mị. Chi tiết hơn...

Mị

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng dê con kêu be be
  • 2. mẹ
  • 3. họ Mị

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Tiếng dê con kêu

- Be be