• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Zhā
  • Âm hán việt: Triết
  • Nét bút:丨フ一一丨一ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口折
  • Thương hiệt:RQHL (口手竹中)
  • Bảng mã:U+54F3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 哳

  • Cách viết khác

    𠹗 𠻯 𠽻

Ý nghĩa của từ 哳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Triết). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Trù triết” : xem “trù” . Chi tiết hơn...

Triết
Âm:

Triết

Từ điển phổ thông

  • (xem: triêu triết 啁哳)

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Trù triết” : xem “trù”