- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Pinyin:
Kǎ
- Âm hán việt:
Ca
- Nét bút:丨フ一丨一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口卡
- Thương hiệt:RYMY (口卜一卜)
- Bảng mã:U+5494
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 咔
Ý nghĩa của từ 咔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 咔 (Ca). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨一一丨丶). Từ ghép với 咔 : ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 咔嘰
- ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí].