• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Pinyin: Nóng
  • Âm hán việt: Nông
  • Nét bút:丨フ一丶フノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口农
  • Thương hiệt:RHBV (口竹月女)
  • Bảng mã:U+54DD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 哝

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 哝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nông). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: nói lẩm bẩm. Chi tiết hơn...

Nông

Từ điển phổ thông

  • nói lẩm bẩm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 噥噥

- nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.