Các biến thể (Dị thể) của 哝
噥
譨
Đọc nhanh: 哝 (Nông). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丶フノフノ丶). Ý nghĩa là: nói lẩm bẩm. Chi tiết hơn...
- nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.