- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
- Pinyin:
Nà
, Na
, Né
, Nè
- Âm hán việt:
Niệt
Nột
- Nét bút:丨フ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰口内
- Thương hiệt:XROB (重口人月)
- Bảng mã:U+5450
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 呐
Ý nghĩa của từ 呐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 呐 (Niệt, Nột). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一丨フノ丶). Chi tiết hơn...