• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phù
  • Nét bút:一丨丨一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹夫
  • Thương hiệt:TQO (廿手人)
  • Bảng mã:U+8299
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 芙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phù). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “phù dung” , § Xem “phù cừ” . Từ ghép với : phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen. Chi tiết hơn...

Phù

Từ điển phổ thông

  • (xem: phù dung 芙蓉)

Từ điển Thiều Chửu

  • Phù dong cây hoa phù dong.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 芙蕖

- phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “phù dung”
* § Xem “phù cừ”