- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Chá
- Âm hán việt:
Tra
- Nét bút:一丨丨一ノ丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹在
- Thương hiệt:TKLG (廿大中土)
- Bảng mã:U+832C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 茬
-
Cách viết khác
查
楂
槎
荏
𠞊
𣕗
𣞚
Ý nghĩa của từ 茬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 茬 (Tra). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨一ノ丨一丨一). Ý nghĩa là: 2. vụ, lứa. Từ ghép với 茬 : 麥茬兒 Cọng lúa mì, gốc rạ, 二茬 Vụ thứ hai, 一年四茬 Một năm bốn vụ (lứa), 前茬 Vụ trước, 二茬韭菜 Hẹ lứa thứ hai Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cọng, gốc rạ
- 2. vụ, lứa
- 3. tóc, râu ngắn và cứng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cọng, gốc rạ
- 麥茬兒 Cọng lúa mì, gốc rạ
* ② Vụ, lứa
- 頭茬 Vụ đầu
- 二茬 Vụ thứ hai
- 一年四茬 Một năm bốn vụ (lứa)
- 前茬 Vụ trước
- 二茬韭菜 Hẹ lứa thứ hai