- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Hūn
, Xūn
- Âm hán việt:
Huân
- Nét bút:一丨丨丶フ一フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳艹冖车
- Thương hiệt:TBKQ (廿月大手)
- Bảng mã:U+8364
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 荤
-
Phồn thể
葷
-
Cách viết khác
蔒
Ý nghĩa của từ 荤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 荤 (Huân). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: 2. đĩa thịt, 3. ăn mặn. Từ ghép với 荤 : 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thức cay, rau hăng (như hành, hẹ, tỏi,...)
- 2. đĩa thịt
- 3. ăn mặn
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mặn, ăn mặn
- 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay