• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Lōng , Lóng
  • Âm hán việt: Long Lung
  • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹龙
  • Thương hiệt:TIKP (廿戈大心)
  • Bảng mã:U+830F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 茏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Long, Lung). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • sum sê, xanh tươi, tốt tươi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 籠葱

- lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. hoặc [conglóng].